Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
方形


[fāngxíng]
1. hình vuông; vuông。四边都相等的矩形。
2. hình chữ nhật。所有内角均为直角的平行四边形。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.