Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
方式


[fāngshì]
phương thức; cách thức; cách; kiểu。说话做事所采取的方法和形式。
工作方式
cách làm việc
批评人要注意方式。
người phê bình cần chú ý cách phê bình.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.