Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
方式


[fāngshì]
phương thức; cách thức; cách; kiểu。说话做事所采取的方法和形式。
工作方式
cách làm việc
批评人要注意方式。
người phê bình cần chú ý cách phê bình.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.