Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
方寸


[fāngcùn]
1. một tấc vuông。一寸见方。
2. tấc vuông。平方寸。
3. tấc lòng; tấm lòng; lòng người。指人的内心;心绪。
方寸已乱
lòng người rối loạn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.