Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
方子


[fāng·zi]
1. gỗ vuông。方材。也叫枋子。
2. phương thuốc; bài thuốc; toa thuốc; đơn thuốc; liều thuốc。药方。
3. vị thuốc。配方的通称。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.