|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
方圆
| [fāngyuán] | | | 1. xung quanh; chung quanh。指周围。 | | | 方圆左近的人,他都认识。 | | những người xung quanh, anh ấy đều quen biết. | | | 2. chu vi; phạm vi。指周围的长度。 | | | 方圆几十里见不到一个人影。 | | trong phạm vi mấy chục dặm không thấy một bóng người. | | | 3. vuông tròn; quy tắc; tiêu chuẩn; quy cách。方形和圆形。比喻一定的规则或标准。 | | | 不依规矩,不能成方圆。 | | không theo phép tắc, không thể thành quy tắc. |
|
|
|
|