Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
方向


[fāngxiàng]
1. hướng; phương; phương hướng。指东、南、西、北等。
在山里迷失了方向。
mất phương hướng trong núi
2. hướng đi; phía; mục tiêu。正对的位置;前进的目标。
军队朝渡口的方向行进。
quân đội tiến về phía bến đò.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.