|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
方位
| [fāngwèi] | | | 1. phương; hướng; bên; phía。方向。东、南、西、北为基本方位;东北、东南、西北、西南为中间方位。 | | | 2. phương vị; phương hướng (phương hướng và vị trí)。方向和位置。 | | | 下着大雨,辨不清方位。 | | mưa lớn quá, không phân biệt được phương hướng. |
|
|
|
|