Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
方位


[fāngwèi]
1. phương; hướng; bên; phía。方向。东、南、西、北为基本方位;东北、东南、西北、西南为中间方位。
2. phương vị; phương hướng (phương hướng và vị trí)。方向和位置。
下着大雨,辨不清方位。
mưa lớn quá, không phân biệt được phương hướng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.