Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
新陈代谢


[xīnchéndàixiè]
1. sự trao đổi chất (của sinh vật)。生物的基本特征之一。生物体经常不断地从外界取得生活必需的物质,并使这些物质变成生物体本身的物质,同时把体内产生的废物排出体外,这种新物质代替旧物质的过程叫做新 陈代谢。简称代谢。
2. thay cũ đổi mới (ví với sự phát triển của vật mới thay thế vật cũ)。比喻新的事物滋生发展,代替旧的事物。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.