Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
新闻


[xīnwén]
1. tin tức; tin thời sự。报纸、广播电台等报道的国内外消息。
新闻记者。
phóng viên tin tức
新闻广播。
phát tin tức
采访新闻。
đi lấy tin tức; săn tin.
2. việc mới xảy ra; chuyện mới; sự việc mới。泛指社会上最近发生的新事情。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.