|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
新闻
| [xīnwén] | | | 1. tin tức; tin thời sự。报纸、广播电台等报道的国内外消息。 | | | 新闻记者。 | | phóng viên tin tức | | | 新闻广播。 | | phát tin tức | | | 采访新闻。 | | đi lấy tin tức; săn tin. | | | 2. việc mới xảy ra; chuyện mới; sự việc mới。泛指社会上最近发生的新事情。 |
|
|
|
|