Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
新生


[xīnshēng]
1. mới ra đời; mới xuất hiện。刚产生的;刚出现的。
新生力量。
lực lượng mới xuất hiện
新生事物。
sự vật mới xuất hiện
2. sinh mạng mới; hồi sinh; phục hồi; sống lại。新生命。
3. học sinh mới (vào học)。新入学的学生。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.