|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
新生
![](img/dict/02C013DD.png) | [xīnshēng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. mới ra đời; mới xuất hiện。刚产生的;刚出现的。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 新生力量。 | | lực lượng mới xuất hiện | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 新生事物。 | | sự vật mới xuất hiện | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. sinh mạng mới; hồi sinh; phục hồi; sống lại。新生命。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. học sinh mới (vào học)。新入学的学生。 |
|
|
|
|