Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
新教


[xīnjiào]
đạo Tin Lành; giáo phái Tin Lành; Tân Giáo (các giáo phái Cơ Đốc phân chia ra để phản đối sự thống trị của Giáo Hoàng LaMã, trong phong trao cải cách tôn giáo ở Châu Âu thế kỷ XVI)。欧洲十六世纪基督教改革运动中,因反对罗马教皇 统治而分裂出来的基督教各教派的总称。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.