|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
新教
| [xīnjiào] | | | đạo Tin Lành; giáo phái Tin Lành; Tân Giáo (các giáo phái Cơ Đốc phân chia ra để phản đối sự thống trị của Giáo Hoàng LaMã, trong phong trao cải cách tôn giáo ở Châu Âu thế kỷ XVI)。欧洲十六世纪基督教改革运动中,因反对罗马教皇 统治而分裂出来的基督教各教派的总称。 |
|
|
|
|