Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
新式


[xīnshì]
kiểu mới; mốt mới; lối mới。新近产生出来的式样。
新式农具。
nông cụ kiểu mới
这个工厂是新建的,设备和装置都是最新式的。
xí nghiệp mới xây dựng, mọi trang thiết bị đều là kiểu mới nhất.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.