Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
新奇


[xīnqí]
tân kỳ; mới lạ。新鲜特别。
他初到工厂,处处觉得新奇。
lần đầu anh ấy đến xí nghiệp, chỗ nào cũng cảm thấy mới lạ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.