Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
新大陆


[XīnDàlù]
tân đại lục; đại lục mới (chỉ Châu Mỹ)。美洲的别称。因为它是到十五世纪以后才由欧洲人殖民的,所以叫新大陆。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.