Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
新兴


[xīnxīng]
mới phát; mới trỗi dậy; mới xuất hiện。最近兴起的。
新兴的阶级。
giai cấp mới nổi.
新兴的势力。
thế lực mới trỗi dậy.
新兴的工业城市。
thành phố công nghiệp mới ra đời.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.