|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
新人
![](img/dict/02C013DD.png) | [xīnrén] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. con người mới。具有新的道德品质的人。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 新人新事。 | | người mới việc mới | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 培养共产主义的新人。 | | đào tạo nên những con người mới xã hội chủ nghĩa. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. nhân vật mới; tài năng mới (về một mặt nào đó)。某方面新出现的人物。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 文艺新人。 | | văn nghệ sĩ mới | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. cô dâu, chú rể (thường chỉ cô dâu)。指新娘和新郎,有时特指新娘。 |
|
|
|
|