Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
新人


[xīnrén]
1. con người mới。具有新的道德品质的人。
新人新事。
người mới việc mới
培养共产主义的新人。
đào tạo nên những con người mới xã hội chủ nghĩa.
2. nhân vật mới; tài năng mới (về một mặt nào đó)。某方面新出现的人物。
文艺新人。
văn nghệ sĩ mới
3. cô dâu, chú rể (thường chỉ cô dâu)。指新娘和新郎,有时特指新娘。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.