|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
斯
![](img/dict/02C013DD.png) | [sī] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 斤 - Cân | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 12 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TI, TƯ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. này; đây。这;此; 这个;这里。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 斯人。 | | người này. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 斯时。 | | lúc này. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 生于斯,长于斯。 | | sinh ra tại đây, lớn lên tại đây. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. vì thế; thì。于是;就。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. họ Tư。(Sī)姓。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 斯德哥尔摩 ; 斯里巴加湾港 ; 斯科普里 ; 斯里兰卡 ; 斯普林菲尔德 ; 斯威士兰 ; 斯文 ; 斯文 ; 斯文扫地 ; 斯须 |
|
|
|
|