Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[sī]
Bộ: 斤 - Cân
Số nét: 12
Hán Việt: TI, TƯ
1. này; đây。这;此; 这个;这里。
斯人。
người này.
斯时。
lúc này.
生于斯,长于斯。
sinh ra tại đây, lớn lên tại đây.
2. vì thế; thì。于是;就。
3. họ Tư。(Sī)姓。
Từ ghép:
斯德哥尔摩 ; 斯里巴加湾港 ; 斯科普里 ; 斯里兰卡 ; 斯普林菲尔德 ; 斯威士兰 ; 斯文 ; 斯文 ; 斯文扫地 ; 斯须



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.