Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
断言


[duànyán]
1. khẳng định; quả quyết; xác nhận; cả quyết。十分肯定地说。
可以断言,这种办法行不通。
có thể khẳng định, biện pháp này không được.
2. lời quả quyết; kết luận; kết quả。断定的话;结论。
作出这样的断言未免过早。
kết luận như vậy có phần vội vã.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.