|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
断言
![](img/dict/02C013DD.png) | [duànyán] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. khẳng định; quả quyết; xác nhận; cả quyết。十分肯定地说。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 可以断言,这种办法行不通。 | | có thể khẳng định, biện pháp này không được. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. lời quả quyết; kết luận; kết quả。断定的话;结论。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 作出这样的断言未免过早。 | | kết luận như vậy có phần vội vã. |
|
|
|
|