Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
断裂


[duànliè]
1. gãy; đứt。折断,开裂。
2. tan vỡ; rạn nứt。破裂或折断(如岩层、建筑物等的承重结构受力后裂开)。
3. vết nứt; vật nứt。岩层等断裂的地方。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.