Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
断绝


[duànjué]
đoạn tuyệt; cắt đứt。原来有联系的失去联系;原来连贯的不再连贯。
断绝关系
cắt đứt quan hệ
断绝来往
cắt đứt quan hệ; sợ tới lui.
断绝交通
cắt đứt giao thông



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.