|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
断然
![](img/dict/02C013DD.png) | [duànrán] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. kiên quyết; quả đoán; quả quyết。坚决;果断。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 断然拒绝 | | kiên quyết từ chối | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 采取断然措施 | | dùng biện pháp kiên quyết | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. tuyệt đối; quyết (dùng với ý phủ định)。断乎。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 断然不可 | | tuyệt đối không nên. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 思路不通,断然写不出好文章。 | | mạch suy nghĩ không thông, quyết không thể viết văn tốt được. |
|
|
|
|