Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
断然


[duànrán]
1. kiên quyết; quả đoán; quả quyết。坚决;果断。
断然拒绝
kiên quyết từ chối
采取断然措施
dùng biện pháp kiên quyết
2. tuyệt đối; quyết (dùng với ý phủ định)。断乎。
断然不可
tuyệt đối không nên.
思路不通,断然写不出好文章。
mạch suy nghĩ không thông, quyết không thể viết văn tốt được.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.