Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
断炊


[duànchuī]
nghèo rớt mồng tơi; nghèo xơ nghèo xác; nghèo không có gạo nấu cơm。穷得没米柴做饭。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.