|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
断断续续
 | [duànduànxùxù] | | |  | gián đoạn; không liên tục; đứt quãng; cách quãng。时而中断,时而继续。 | | |  | 沿路可以听到断断续续的歌声。 | | | dọc đường có thể nghe tiếng hát lúc rõ lúc không. | | |  | 这本书断断续续写了五年才写成。 | | | lúc viết lúc ngừng, tập sách này dây dưa đến 5 năm mới viết xong. |
|
|
|
|