Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
断断续续


[duànduànxùxù]
gián đoạn; không liên tục; đứt quãng; cách quãng。时而中断,时而继续。
沿路可以听到断断续续的歌声。
dọc đường có thể nghe tiếng hát lúc rõ lúc không.
这本书断断续续写了五年才写成。
lúc viết lúc ngừng, tập sách này dây dưa đến 5 năm mới viết xong.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.