Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
断层


[duàncéng]
1. phay đứt gãy; đứt gãy địa tầng; sự nứt vỡ của các địa tầng。由于地壳的变动,地层发生断裂并沿断裂面发生垂直、水平或倾斜方向的相对位移的现象。
2. đứt đoạn; gián đoạn。连续性的事业或人员的层次中断,不相衔接。
人才断层
nhân tài gián đoạn.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.