|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
断层
| [duàncéng] | | | 1. phay đứt gãy; đứt gãy địa tầng; sự nứt vỡ của các địa tầng。由于地壳的变动,地层发生断裂并沿断裂面发生垂直、水平或倾斜方向的相对位移的现象。 | | | 2. đứt đoạn; gián đoạn。连续性的事业或人员的层次中断,不相衔接。 | | | 人才断层 | | nhân tài gián đoạn. |
|
|
|
|