Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
断定


[duàndìng]
nhận định; kết luận。下结论。
我敢断定这事是他干的。
tôi có thể nói việc này do anh ấy làm.
这场比赛的结果,还难以断定。
kết quả của trận đấu này, khó nhận định.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.