Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
斩钉截铁


[zhǎndīngjiétiě]
Hán Việt: TRẢM ĐINH TIỆT THIẾT
như đinh đóng cột; như dao chém đất; chém đinh chặt sắt。形容说话办事坚决果断,毫不犹豫。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.