|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
斩
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (斬) [zhǎn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 車 (车) - Xa | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 8 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TRẢM | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. chặt; đẵn; chém。砍。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 斩草除根。 | | nhổ cỏ phải nhổ tận gốc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 披荆斩棘 | | chém gai phạt gốc; đạp bằng mọi chông gai | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 斩断侵略者的魔爪。 | | chặt đứt nanh vuốt của bọn xâm lược. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. lừa bịp tống tiền; đe doạ。比喻敲竹杠;讹诈。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 斩草除根 ; 斩钉截铁 ; 斩假石 ; 斩首 |
|
|
|
|