|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
斩
 | Từ phồn thể: (斬) [zhǎn] |  | Bộ: 車 (车) - Xa |  | Số nét: 8 |  | Hán Việt: TRẢM | | |  | 1. chặt; đẵn; chém。砍。 | | |  | 斩草除根。 | | | nhổ cỏ phải nhổ tận gốc | | |  | 披荆斩棘 | | | chém gai phạt gốc; đạp bằng mọi chông gai | | |  | 斩断侵略者的魔爪。 | | | chặt đứt nanh vuốt của bọn xâm lược. | | |  | 2. lừa bịp tống tiền; đe doạ。比喻敲竹杠;讹诈。 |  | Từ ghép: | | |  | 斩草除根 ; 斩钉截铁 ; 斩假石 ; 斩首 |
|
|
|
|