Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[fǔ]
Bộ: 斤 - Cân
Số nét: 8
Hán Việt: PHỦ
1. búa; rìu。斧子。
板斧
rìu to bản
2. búa (binh khí cổ)。古代一种兵器。
Từ ghép:
斧头 ; 斧削 ; 斧钺 ; 斧凿 ; 斧正 ; 斧锧 ; 斧子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.