Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[chì]
Bộ: 斤 - Cân
Số nét: 5
Hán Việt: XÍCH
1. trách; quở trách; khiển trách; trách mắng。责备。
申斥 。
có lời quở trách.
驳斥 。
bác bỏ.
痛斥 。
mắng thậm tệ.
怒斥 。
giận dữ trách mắng.
2. gạt bỏ; bắt rời bỏ。使离开。
排斥 。
bài xích.
斥 逐。
đuổi đi.
3. mở rộng; tăng lên; khuếch trương。扩展。
斥 地。
mở rộng đất đai.
4. trinh sát; mật thám。侦察。
斥 候。
lính trinh sát.
斥 骑(担任侦察的骑兵)。
kị binh trinh sát.
5. đất mặn。斥卤。
Từ ghép:
斥革 ; 斥候 ; 斥力 ; 斥卤 ; 斥骂 ; 斥卖 ; 斥退 ; 斥责 ; 斥逐



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.