Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
斤两


[jīnliǎng]
phân lượng; cân lạng; trọng lượng; cân (thường dùng để ví von)。分量,多用于比喻。
他的话很有斤两。
lời nói của anh ấy rất có trọng lượng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.