|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
斤
 | Từ phồn thể: (觔) |  | [jīn] |  | Bộ: 斤 - Cân |  | Số nét: 4 |  | Hán Việt: CÂN | | |  | 1. cân (1/2kg)。重量单位。旧制十六两等于一斤,现用市制,十市两等于一市斤,合1/2公斤。 | | |  | 2. cân (dùng sau các danh từ lấy cân làm đơn vị)。加在某些以重量计算 的物名后作用总称。 | | |  | 煤斤。 | | | than cân. | | |  | 盐斤。 | | | muối cân. | | |  | 3. rìu (dụng cụ chặt cây thời xưa)。古代砍伐树木的工具。 |  | Từ ghép: | | |  | 斤斗 ; 斤斤 ; 斤两 |
|
|
|
|