|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
斤
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (觔) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [jīn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 斤 - Cân | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 4 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: CÂN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. cân (1/2kg)。重量单位。旧制十六两等于一斤,现用市制,十市两等于一市斤,合1/2公斤。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. cân (dùng sau các danh từ lấy cân làm đơn vị)。加在某些以重量计算 的物名后作用总称。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 煤斤。 | | than cân. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 盐斤。 | | muối cân. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. rìu (dụng cụ chặt cây thời xưa)。古代砍伐树木的工具。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 斤斗 ; 斤斤 ; 斤两 |
|
|
|
|