Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
斡旋


[wòxuán]
hoà giải; trung gian hoà giải; điều đình。调解。
从中斡旋,解决两方争端。
đứng giữa hoà giải, giải quyết tranh chấp giữa hai bên.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.