Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
斟酌


[zhēnzhuó]
châm chước; cân nhắc; đắn đo。考慮事情、文字等是否可行或是否適當。
再三斟酌
suy đi nghĩ lại
斟酌字句
cân nhắc từng câu chữ
這件事請你斟酌著辦吧。
việc này xin anh cân nhắc rồi làm nhé.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.