Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
斟酌


[zhēnzhuó]
châm chước; cân nhắc; đắn đo。考虑事情、文字等是否可行或是否适当。
再三斟酌
suy đi nghĩ lại
斟酌字句
cân nhắc từng câu chữ
这件事请你斟酌着办吧。
việc này xin anh cân nhắc rồi làm nhé.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.