Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
斜纹


[xiéwén]
1. vân nghiêng。一根经纱和两根纬纱间错着织成的纹路,因为交织点相错,看上去是斜的。
2. vải có vân nghiêng。(斜纹儿)斜纹布。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.