Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[xié]
Bộ: 斗 - Đẩu
Số nét: 11
Hán Việt: TÀ
nghiêng。跟平面或直线既不平行也不垂直的。
倾斜 。
nghiêng
斜 线。
đường chéo
斜 着身体坐下。
người mình ngồi xuống
Từ ghép:
斜长石 ; 斜高 ; 斜晖 ; 斜井 ; 斜楞 ; 斜路 ; 斜率 ; 斜面 ; 斜坡 ; 斜射 ; 斜视 ; 斜纹 ; 斜纹布 ; 斜象眼儿 ; 斜眼 ; 斜阳



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.