Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
料理


[liàolǐ]
sắp xếp; xử lí。办理; 处理。
料理家务。
sắp xếp việc nhà.
料理后事。
lo hậu sự.
事情还没料理好,我怎么能走。
sự việc chưa sắp xếp xong, tôi làm sao đi được.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.