Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
料想


[liàoxiǎng]
lường trước; dự đoán; đoán trước。猜测(未来的事); 预料。
料想不到。
không lường trước được; không ngờ.
他料想事情定能成功。
anh ấy dự đoán sự việc nhất định sẽ thành công.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.