|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
料子
| [liào·zi] | | | 1. nguyên liệu vải; chất vải。衣料。 | | | 一块衣裳料子。 | | một tấm vải áo. | | | 2. hàng len dạ。特指毛料。 | | | 穿着一身料子中山装。 | | khoác trên người bộ đồ dạ len kiểu Trung Sơn. | | | 3. người có biệt tài; người có khiếu (chỉ người có năng khiếu riêng)。比喻适于做某种事情的人才。 | | | 他是个下棋的料子。 | | anh ấy là người có khiếu đánh cờ. |
|
|
|
|