Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
料子


[liào·zi]
1. nguyên liệu vải; chất vải。衣料。
一块衣裳料子。
một tấm vải áo.
2. hàng len dạ。特指毛料。
穿着一身料子中山装。
khoác trên người bộ đồ dạ len kiểu Trung Sơn.
3. người có biệt tài; người có khiếu (chỉ người có năng khiếu riêng)。比喻适于做某种事情的人才。
他是个下棋的料子。
anh ấy là người có khiếu đánh cờ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.