Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
斗胆


[dǒudǎn]
đánh bạo; mạnh dạn; bạo gan (lời nói khiêm tốn)。形容大胆(多用做谦辞)。
我斗胆说一句,这件事情您做错了。
tôi đánh bạo nói một câu, việc này ông làm sai rồi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.