Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
斗嘴


[doÌuzuǐ]
1. tranh cãi; cãi nhau; cãi cọ。斗嘴儿:争吵。
斗嘴呕气
cãi cọ giận hờn
2. trêu nhau; đùa nhau; trêu chọc。耍嘴皮子;互相开玩笑。
取笑斗嘴
trêu chọc nhau



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.