|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
斗争
 | [dòuzhēng] | | |  | 1. đấu tranh; tranh đấu。矛盾的双方互相冲突,一方力求战胜另一方。 | | |  | 阶级斗争 | | | đấu tranh giai cấp | | |  | 思想斗争 | | | đấu tranh tư tưởng | | |  | 跟歪风邪气作坚决的斗争。 | | | phải kiên quyết đấu tranh với không khí không lành mạnh. | | |  | 2. đấu; đấu nhau。群众用说理、揭发、控诉等方式打击敌对分子或坏分子。 | | |  | 3. phấn đấu。努力奋斗。 | | |  | 为建设美好的未来而斗争。 | | | phấn đấu xây dựng vì tương lai tốt đẹp. |
|
|
|
|