Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
斗争


[dòuzhēng]
1. đấu tranh; tranh đấu。矛盾的双方互相冲突,一方力求战胜另一方。
阶级斗争
đấu tranh giai cấp
思想斗争
đấu tranh tư tưởng
跟歪风邪气作坚决的斗争。
phải kiên quyết đấu tranh với không khí không lành mạnh.
2. đấu; đấu nhau。群众用说理、揭发、控诉等方式打击敌对分子或坏分子。
3. phấn đấu。努力奋斗。
为建设美好的未来而斗争。
phấn đấu xây dựng vì tương lai tốt đẹp.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.