Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (鬥、鬦、鬬)
[dǒu]
Bộ: 斗 - Đẩu
Số nét: 4
Hán Việt: ĐẨU
1. đấu (đơn vị đo lường)。容量单位。10升等于1斗,10斗等于1石。
2. cái đấu。量粮食的器具,容量是一斗,方形,也有鼓形的,多用木头或竹子制成。
3. tẩu; phễu; quặng; hình cái đấu。(斗儿)形状略像斗的东西。
漏斗
cái phễu; cái quặng.
风斗儿。
ống thông hơi chắn gió (làm bằng giấy).
烟斗
tẩu thuốc
4. dấu vân tay; dấu điểm chỉ (hình tròn)。圆形的指纹。
5. đồ đựng rượu (thời xưa)。古代盛酒的器具。
6. Nam Đẩu (một chòm sao trong Nhị Thập Bát Tú)。二十八宿之一。通称南斗。
7. sao Bắc Đẩu。北斗星的简称。
8. dốc; dựng đứng。同'陡'。
Ghi chú: 另见ḍu
Từ ghép:
斗笔 ; 斗柄 ; 斗车 ; 斗胆 ; 斗方 ; 斗方名士 ; 斗拱 ; 斗箕 ; 斗筐 ; 斗笠 ; 斗乱 ; 斗门 ; 斗牛 ; 斗篷 ; 斗渠 ; 斗筲 ; 斗室 ; 斗烟丝 ; 斗转星移 ; 斗子
Từ phồn thể: (鬥、閗、鬬)
[dòu]
Bộ: 斗(Đấu)
Hán Việt: ĐẤU
1. đánh; đánh nhau。对打。
械斗
đánh nhau bằng khí giới
拳斗
đấm đá nhau
2. đấu; tranh đấu。斗争2.。
斗恶霸
đấu ác bá; đánh với bọn ác.
3. chọi; đá (làm cho động vật đấu nhau)。使动物斗。
斗鸡
chọi gà; đá gà
斗蛐蛐儿。
đá dế
4. đấu; đua; đọ (thi đấu với nhau)。比赛争胜。
斗智
đấu trí
斗嘴
cãi nhau; đấu võ mồm
5. chắp; đấu; góp; gom。往一块儿凑;凑在一块儿。
斗眼
mắt lé; mắt lác
这件小袄儿是用各色花布斗起来的。
cái áo cộc này chắp bằng các thứ vải hoa.
Ghi chú: 另见dǒu
Từ ghép:
斗法 ; 斗份子 ; 斗拱 ; 斗鸡 ; 斗鸡走狗 ; 斗舰 ; 斗劲 ; 斗口 ; 斗口齿 ; 斗牛 ; 斗牛场 ; 斗殴 ; 斗牌 ; 斗气 ; 斗趣儿 ; 斗拳 ; 斗杀 ; 斗士 ; 斗心眼儿 ; 斗眼 ; 斗艳 ; 斗勇 ; 斗争 ; 斗志 ; 斗志昂扬 ; 斗智 ; 斗嘴



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.