![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (鬥、鬦、鬬) |
![](img/dict/02C013DD.png) | [dǒu] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 斗 - Đẩu |
![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 4 |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: ĐẨU |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. đấu (đơn vị đo lường)。容量单位。10升等于1斗,10斗等于1石。 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. cái đấu。量粮食的器具,容量是一斗,方形,也有鼓形的,多用木头或竹子制成。 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. tẩu; phễu; quặng; hình cái đấu。(斗儿)形状略像斗的东西。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 漏斗 |
| cái phễu; cái quặng. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 风斗儿。 |
| ống thông hơi chắn gió (làm bằng giấy). |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 烟斗 |
| tẩu thuốc |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. dấu vân tay; dấu điểm chỉ (hình tròn)。圆形的指纹。 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. đồ đựng rượu (thời xưa)。古代盛酒的器具。 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 6. Nam Đẩu (một chòm sao trong Nhị Thập Bát Tú)。二十八宿之一。通称南斗。 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 7. sao Bắc Đẩu。北斗星的简称。 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 8. dốc; dựng đứng。同'陡'。 |
| ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见ḍu |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 斗笔 ; 斗柄 ; 斗车 ; 斗胆 ; 斗方 ; 斗方名士 ; 斗拱 ; 斗箕 ; 斗筐 ; 斗笠 ; 斗乱 ; 斗门 ; 斗牛 ; 斗篷 ; 斗渠 ; 斗筲 ; 斗室 ; 斗烟丝 ; 斗转星移 ; 斗子 |
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (鬥、閗、鬬) |
![](img/dict/02C013DD.png) | [dòu] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 斗(Đấu) |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: ĐẤU |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. đánh; đánh nhau。对打。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 械斗 |
| đánh nhau bằng khí giới |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 拳斗 |
| đấm đá nhau |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. đấu; tranh đấu。斗争2.。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 斗恶霸 |
| đấu ác bá; đánh với bọn ác. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. chọi; đá (làm cho động vật đấu nhau)。使动物斗。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 斗鸡 |
| chọi gà; đá gà |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 斗蛐蛐儿。 |
| đá dế |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. đấu; đua; đọ (thi đấu với nhau)。比赛争胜。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 斗智 |
| đấu trí |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 斗嘴 |
| cãi nhau; đấu võ mồm |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. chắp; đấu; góp; gom。往一块儿凑;凑在一块儿。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 斗眼 |
| mắt lé; mắt lác |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 这件小袄儿是用各色花布斗起来的。 |
| cái áo cộc này chắp bằng các thứ vải hoa. |
| ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见dǒu |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 斗法 ; 斗份子 ; 斗拱 ; 斗鸡 ; 斗鸡走狗 ; 斗舰 ; 斗劲 ; 斗口 ; 斗口齿 ; 斗牛 ; 斗牛场 ; 斗殴 ; 斗牌 ; 斗气 ; 斗趣儿 ; 斗拳 ; 斗杀 ; 斗士 ; 斗心眼儿 ; 斗眼 ; 斗艳 ; 斗勇 ; 斗争 ; 斗志 ; 斗志昂扬 ; 斗智 ; 斗嘴 |