|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
斑
| Từ phồn thể: (斒) | | [bān] | | Bộ: 文 - Văn | | Số nét: 12 | | Hán Việt: BAN | | | 1. bớt; vết; chấm; lốm đốm; vằn。斑点或斑纹。 | | | 黑斑 | | bớt xanh | | | 红斑 | | bớt đỏ | | | 斑马 | | ngựa vằn | | | 2. có chấm; có bớt; có vằn。有斑点或斑纹的;在具有某种颜色的物体表面上夹有另外颜色的点子、条纹。 | | | 3. tiêu biểu; đại biểu。比喻整体中有代表性的。 | | Từ ghép: | | | 斑白 ; 斑斑 ; 斑鬓 ; 斑驳 ; 斑驳陆离 ; 斑点 ; 斑痕 ; 斑鸠 ; 斑斓 ; 斑马 ; 斑马线 ; 斑秃 ; 斑纹 ; 斑文 ; 斑疹伤寒 ; 斑竹 |
|
|
|
|