Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
斋戒


[zhāijiè]
1. trai giới; chay tịnh (thời xưa khi cúng quỷ thần, ăn mặc nghiêm chỉnh, bỏ hẳn mọi đam mê như; không uống rượu, không ăn đồ mặn...biểu thị sự thành kính)。旧时祭祀鬼神时,穿整洁衣服,戒除嗜欲(如不喝酒、不吃荤等等),以表示虔 诚。
2. phong trai; giữ trai (người theo đạo Ít-xlam, trong tháng 9 của giáo lịch Ít-xlam, ban ngày nhịn ăn nhịn uống.)。封斋。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.