|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
斋戒
![](img/dict/02C013DD.png) | [zhāijiè] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. trai giới; chay tịnh (thời xưa khi cúng quỷ thần, ăn mặc nghiêm chỉnh, bỏ hẳn mọi đam mê như; không uống rượu, không ăn đồ mặn...biểu thị sự thành kính)。旧时祭祀鬼神时,穿整洁衣服,戒除嗜欲(如不喝酒、不吃荤等等),以表示虔 诚。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. phong trai; giữ trai (người theo đạo Ít-xlam, trong tháng 9 của giáo lịch Ít-xlam, ban ngày nhịn ăn nhịn uống.)。封斋。 |
|
|
|
|