|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
斋
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (齋、亝) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [zhāi] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 文 - Văn | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 10 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TRAI | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. trai giới; chay tịnh。斋戒。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. đồ chay; thức ăn chay; món chay。信仰佛教、道教等宗教的人所吃的素食。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 吃斋 | | ăn chay | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. bố thí cơm。舍饭给僧人、道人。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 斋僧 | | bố thí cơm cho thầy tu. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 斋饭 ; 斋果 ; 斋醮 ; 斋戒 ; 斋月 |
|
|
|
|