Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (齋、亝)
[zhāi]
Bộ: 文 - Văn
Số nét: 10
Hán Việt: TRAI
1. trai giới; chay tịnh。斋戒。
2. đồ chay; thức ăn chay; món chay。信仰佛教、道教等宗教的人所吃的素食。
吃斋
ăn chay
3. bố thí cơm。舍饭给僧人、道人。
斋僧
bố thí cơm cho thầy tu.
Từ ghép:
斋饭 ; 斋果 ; 斋醮 ; 斋戒 ; 斋月



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.