Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
文采


[wéncǎi]
1. màu sắc đẹp đẽ。 华丽的色彩。
2. tài văn chương; tài văn; tài hoa。文艺方面的才华。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.