Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
文质彬彬


[wénzhìbīnbīn]
hào hoa phong nhã; phong nhã; nho nhã; văn vẻ lịch sự。 原来形容人既文雅又朴实,后来形容人文雅有礼貌。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.