Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
文艺


[wényì]
văn nghệ。文学和艺术的总称,有时特指文学或表演艺术。
文艺团体
đoàn thể văn nghệ
文艺作品
tác phẩm văn nghệ
文艺会演
hội diễn văn nghệ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.