|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
文章
 | [wénzhāng] | | |  | 1. bài văn; bài báo; văn chương (văn, thơ)。篇幅不很长的单篇作品。 | | |  | 2. tác phẩm。泛指著作。 | | |  | 3. ẩn ý; ngụ ý。比喻暗含的意思。 | | |  | 话里有文章 | | | lời nói có ngụ ý. | | |  | 4. biện pháp; cách làm。关于事情的做法。 | | |  | 我们可以利用他们的矛盾,这里很有文章可做。 | | | chúng ta có thể lợi dụng mâu thuẫn của chúng, ở đấy có nhiều cách có thể làm | | |  | 还要想到下一战略阶段的文章。 | | | còn phải nghĩ đến những vấn đề của giai đoạn chiến lược sau |
|
|
|
|